Có 2 kết quả:

复诊 fù zhěn ㄈㄨˋ ㄓㄣˇ復診 fù zhěn ㄈㄨˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) another visit to doctor
(2) further diagnosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) another visit to doctor
(2) further diagnosis

Bình luận 0